Có 2 kết quả:
莅止 lì zhǐ ㄌㄧˋ ㄓˇ • 蒞止 lì zhǐ ㄌㄧˋ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to come close
(2) to come close
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approach
(2) to come close
(2) to come close
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh